TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU
| Biểu số 11
|
Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2022 – 2023
TT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | 1 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 18 | 1,4 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 4 | 1,4 |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
5 | Số phòng học bộ môn | 5 | 1,4 |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 1 | 1,4 |
7 | Bình quân lớp/phòng học |
| 1 |
8 | Bình quân học sinh/lớp |
| 40 |
III | Số điểm trường | 1 |
|
IV | Tổng số diện tích đất (m2) |
| 17246 |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
| 4720 |
VI | Tổng diện tích các phòng |
| 2,38 |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 56 | 1,4 |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 56 | 1,4 |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 90 | 1,0 |
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | 0 |
5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) | 25 | 0,03 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 1 | Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 1 | 0,05 |
1.1 | Khối lớp 10 | 3 bộ |
|
1.2 | Khối lớp 11 | 3 bộ |
|
1.3 | Khối lớp 12 | 3 bộ |
|
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 |
|
2.1 | Khối lớp 10 | 0 |
|
2.2 | Khối lớp 11 | 0 |
|
2.3 | Khối lớp 12 | 0 |
|
3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) | 0 |
|
4 | … |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 46 | Số học sinh/bộ 20 |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 21 | 1 |
2 | Cát xét | 5 | 0,23 |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | 0 |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 1 | 0,05 |
5 | Thiết bị khác... |
|
|
6 | ….. |
|
|
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 22 | 1 |
2 | Cát xét | 5 | 0,23 |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | 0 |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 1 | 0,05 |
5 | Thiết bị khác... |
|
|
.. | …………… |
|
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | 0 | 0 |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 18 |
| 70 |
| 0,08 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8794 : 2011).
| Nội dung | Có | Không | |||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
| |||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
| |||
XVII | Kết nối internet | x |
| |||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường |
|
| |||
XIX | Tường rào xây | x |
| |||
|
| Tuyên Hóa, ngày 22 tháng 11 năm 2022
Nguyễn Xuân Hoàng |
| |||